Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 8,8153 | L 8,9550 | 0,51% |
3 tháng | L 8,7974 | L 8,9695 | 0,20% |
1 năm | L 8,6476 | L 9,2022 | 0,22% |
2 năm | L 8,6476 | L 9,7924 | 6,10% |
3 năm | L 8,6343 | L 9,7924 | 0,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Leu Moldova (MDL) |
Bds$ 1 | L 8,8402 |
Bds$ 5 | L 44,201 |
Bds$ 10 | L 88,402 |
Bds$ 25 | L 221,01 |
Bds$ 50 | L 442,01 |
Bds$ 100 | L 884,02 |
Bds$ 250 | L 2.210,05 |
Bds$ 500 | L 4.420,11 |
Bds$ 1.000 | L 8.840,22 |
Bds$ 5.000 | L 44.201 |
Bds$ 10.000 | L 88.402 |
Bds$ 25.000 | L 221.005 |
Bds$ 50.000 | L 442.011 |
Bds$ 100.000 | L 884.022 |
Bds$ 500.000 | L 4.420.108 |