Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1117 | Bds$ 0,1133 | 0,39% |
3 tháng | Bds$ 0,1115 | Bds$ 0,1137 | 0,86% |
1 năm | Bds$ 0,1087 | Bds$ 0,1156 | 0,19% |
2 năm | Bds$ 0,1021 | Bds$ 0,1156 | 6,95% |
3 năm | Bds$ 0,1021 | Bds$ 0,1158 | 0,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Đô la Barbados (BBD) |
L 100 | Bds$ 11,306 |
L 500 | Bds$ 56,530 |
L 1.000 | Bds$ 113,06 |
L 2.500 | Bds$ 282,65 |
L 5.000 | Bds$ 565,30 |
L 10.000 | Bds$ 1.130,59 |
L 25.000 | Bds$ 2.826,49 |
L 50.000 | Bds$ 5.652,97 |
L 100.000 | Bds$ 11.306 |
L 500.000 | Bds$ 56.530 |
L 1.000.000 | Bds$ 113.059 |
L 2.500.000 | Bds$ 282.649 |
L 5.000.000 | Bds$ 565.297 |
L 10.000.000 | Bds$ 1.130.594 |
L 50.000.000 | Bds$ 5.652.970 |