Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / BBD Đảo
L
=
Bds$
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1117 Bds$ 0,1133 0,39%
3 tháng Bds$ 0,1115 Bds$ 0,1137 0,86%
1 năm Bds$ 0,1087 Bds$ 0,1156 0,19%
2 năm Bds$ 0,1021 Bds$ 0,1156 6,95%
3 năm Bds$ 0,1021 Bds$ 0,1158 0,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la Barbados (BBD)
L 100Bds$ 11,306
L 500Bds$ 56,530
L 1.000Bds$ 113,06
L 2.500Bds$ 282,65
L 5.000Bds$ 565,30
L 10.000Bds$ 1.130,59
L 25.000Bds$ 2.826,49
L 50.000Bds$ 5.652,97
L 100.000Bds$ 11.306
L 500.000Bds$ 56.530
L 1.000.000Bds$ 113.059
L 2.500.000Bds$ 282.649
L 5.000.000Bds$ 565.297
L 10.000.000Bds$ 1.130.594
L 50.000.000Bds$ 5.652.970