Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 28,565 | ден 28,962 | 0,34% |
3 tháng | ден 28,156 | ден 28,962 | 0,12% |
1 năm | ден 27,365 | ден 29,345 | 1,32% |
2 năm | ден 27,365 | ден 31,973 | 2,15% |
3 năm | ден 25,125 | ден 31,973 | 12,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Denar Macedonia (MKD) |
Bds$ 1 | ден 28,580 |
Bds$ 5 | ден 142,90 |
Bds$ 10 | ден 285,80 |
Bds$ 25 | ден 714,50 |
Bds$ 50 | ден 1.428,99 |
Bds$ 100 | ден 2.857,98 |
Bds$ 250 | ден 7.144,96 |
Bds$ 500 | ден 14.290 |
Bds$ 1.000 | ден 28.580 |
Bds$ 5.000 | ден 142.899 |
Bds$ 10.000 | ден 285.798 |
Bds$ 25.000 | ден 714.496 |
Bds$ 50.000 | ден 1.428.992 |
Bds$ 100.000 | ден 2.857.984 |
Bds$ 500.000 | ден 14.289.922 |