Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / MKD Đảo
Bds$
=
ден
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 28,565 ден 28,962 0,34%
3 tháng ден 28,156 ден 28,962 0,12%
1 năm ден 27,365 ден 29,345 1,32%
2 năm ден 27,365 ден 31,973 2,15%
3 năm ден 25,125 ден 31,973 12,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Denar Macedonia (MKD)
Bds$ 1ден 28,580
Bds$ 5ден 142,90
Bds$ 10ден 285,80
Bds$ 25ден 714,50
Bds$ 50ден 1.428,99
Bds$ 100ден 2.857,98
Bds$ 250ден 7.144,96
Bds$ 500ден 14.290
Bds$ 1.000ден 28.580
Bds$ 5.000ден 142.899
Bds$ 10.000ден 285.798
Bds$ 25.000ден 714.496
Bds$ 50.000ден 1.428.992
Bds$ 100.000ден 2.857.984
Bds$ 500.000ден 14.289.922