Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BBD Đảo
ден
=
Bds$
14/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,03453 Bds$ 0,03503 1,26%
3 tháng Bds$ 0,03453 Bds$ 0,03552 0,80%
1 năm Bds$ 0,03408 Bds$ 0,03654 0,70%
2 năm Bds$ 0,03128 Bds$ 0,03654 3,41%
3 năm Bds$ 0,03128 Bds$ 0,03980 10,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Barbados (BBD)
ден 100Bds$ 3,5048
ден 500Bds$ 17,524
ден 1.000Bds$ 35,048
ден 2.500Bds$ 87,621
ден 5.000Bds$ 175,24
ден 10.000Bds$ 350,48
ден 25.000Bds$ 876,21
ден 50.000Bds$ 1.752,42
ден 100.000Bds$ 3.504,83
ден 500.000Bds$ 17.524
ден 1.000.000Bds$ 35.048
ден 2.500.000Bds$ 87.621
ден 5.000.000Bds$ 175.242
ден 10.000.000Bds$ 350.483
ден 50.000.000Bds$ 1.752.416