Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,03453 | Bds$ 0,03503 | 1,26% |
3 tháng | Bds$ 0,03453 | Bds$ 0,03552 | 0,80% |
1 năm | Bds$ 0,03408 | Bds$ 0,03654 | 0,70% |
2 năm | Bds$ 0,03128 | Bds$ 0,03654 | 3,41% |
3 năm | Bds$ 0,03128 | Bds$ 0,03980 | 10,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Barbados (BBD) |
ден 100 | Bds$ 3,5048 |
ден 500 | Bds$ 17,524 |
ден 1.000 | Bds$ 35,048 |
ден 2.500 | Bds$ 87,621 |
ден 5.000 | Bds$ 175,24 |
ден 10.000 | Bds$ 350,48 |
ден 25.000 | Bds$ 876,21 |
ден 50.000 | Bds$ 1.752,42 |
ден 100.000 | Bds$ 3.504,83 |
ден 500.000 | Bds$ 17.524 |
ден 1.000.000 | Bds$ 35.048 |
ден 2.500.000 | Bds$ 87.621 |
ден 5.000.000 | Bds$ 175.242 |
ден 10.000.000 | Bds$ 350.483 |
ден 50.000.000 | Bds$ 1.752.416 |