Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / MMK Đảo
Bds$
=
K
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 1.046,95 K 1.056,55 0,09%
3 tháng K 1.044,81 K 1.056,55 0,20%
1 năm K 1.039,03 K 1.060,25 0,06%
2 năm K 918,16 K 1.069,68 13,38%
3 năm K 775,40 K 1.069,68 34,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Kyat Myanmar (MMK)
Bds$ 1K 1.049,94
Bds$ 5K 5.249,71
Bds$ 10K 10.499
Bds$ 25K 26.249
Bds$ 50K 52.497
Bds$ 100K 104.994
Bds$ 250K 262.486
Bds$ 500K 524.971
Bds$ 1.000K 1.049.942
Bds$ 5.000K 5.249.712
Bds$ 10.000K 10.499.424
Bds$ 25.000K 26.248.559
Bds$ 50.000K 52.497.118
Bds$ 100.000K 104.994.236
Bds$ 500.000K 524.971.182