Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1.046,95 | K 1.056,55 | 0,09% |
3 tháng | K 1.044,81 | K 1.056,55 | 0,20% |
1 năm | K 1.039,03 | K 1.060,25 | 0,06% |
2 năm | K 918,16 | K 1.069,68 | 13,38% |
3 năm | K 775,40 | K 1.069,68 | 34,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Kyat Myanmar (MMK) |
Bds$ 1 | K 1.049,94 |
Bds$ 5 | K 5.249,71 |
Bds$ 10 | K 10.499 |
Bds$ 25 | K 26.249 |
Bds$ 50 | K 52.497 |
Bds$ 100 | K 104.994 |
Bds$ 250 | K 262.486 |
Bds$ 500 | K 524.971 |
Bds$ 1.000 | K 1.049.942 |
Bds$ 5.000 | K 5.249.712 |
Bds$ 10.000 | K 10.499.424 |
Bds$ 25.000 | K 26.248.559 |
Bds$ 50.000 | K 52.497.118 |
Bds$ 100.000 | K 104.994.236 |
Bds$ 500.000 | K 524.971.182 |