Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / BBD Đảo
K
=
Bds$
09/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,0009465 Bds$ 0,0009552 0,44%
3 tháng Bds$ 0,0009465 Bds$ 0,0009571 0,30%
1 năm Bds$ 0,0009432 Bds$ 0,0009624 0,20%
2 năm Bds$ 0,0009349 Bds$ 0,001089 11,63%
3 năm Bds$ 0,0009349 Bds$ 0,001294 26,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la Barbados (BBD)
K 1.000Bds$ 0,9518
K 5.000Bds$ 4,7592
K 10.000Bds$ 9,5185
K 25.000Bds$ 23,796
K 50.000Bds$ 47,592
K 100.000Bds$ 95,185
K 250.000Bds$ 237,96
K 500.000Bds$ 475,92
K 1.000.000Bds$ 951,85
K 5.000.000Bds$ 4.759,24
K 10.000.000Bds$ 9.518,47
K 25.000.000Bds$ 23.796
K 50.000.000Bds$ 47.592
K 100.000.000Bds$ 95.185
K 500.000.000Bds$ 475.924