Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,0009465 | Bds$ 0,0009552 | 0,44% |
3 tháng | Bds$ 0,0009465 | Bds$ 0,0009571 | 0,30% |
1 năm | Bds$ 0,0009432 | Bds$ 0,0009624 | 0,20% |
2 năm | Bds$ 0,0009349 | Bds$ 0,001089 | 11,63% |
3 năm | Bds$ 0,0009349 | Bds$ 0,001294 | 26,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Barbados (BBD) |
K 1.000 | Bds$ 0,9518 |
K 5.000 | Bds$ 4,7592 |
K 10.000 | Bds$ 9,5185 |
K 25.000 | Bds$ 23,796 |
K 50.000 | Bds$ 47,592 |
K 100.000 | Bds$ 95,185 |
K 250.000 | Bds$ 237,96 |
K 500.000 | Bds$ 475,92 |
K 1.000.000 | Bds$ 951,85 |
K 5.000.000 | Bds$ 4.759,24 |
K 10.000.000 | Bds$ 9.518,47 |
K 25.000.000 | Bds$ 23.796 |
K 50.000.000 | Bds$ 47.592 |
K 100.000.000 | Bds$ 95.185 |
K 500.000.000 | Bds$ 475.924 |