Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 23,060 | ₨ 23,798 | 0,11% |
3 tháng | ₨ 22,685 | ₨ 23,798 | 1,76% |
1 năm | ₨ 21,955 | ₨ 23,798 | 1,92% |
2 năm | ₨ 21,486 | ₨ 23,798 | 6,79% |
3 năm | ₨ 20,152 | ₨ 23,798 | 13,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Rupee Mauritius (MUR) |
Bds$ 1 | ₨ 23,084 |
Bds$ 5 | ₨ 115,42 |
Bds$ 10 | ₨ 230,84 |
Bds$ 25 | ₨ 577,09 |
Bds$ 50 | ₨ 1.154,19 |
Bds$ 100 | ₨ 2.308,37 |
Bds$ 250 | ₨ 5.770,93 |
Bds$ 500 | ₨ 11.542 |
Bds$ 1.000 | ₨ 23.084 |
Bds$ 5.000 | ₨ 115.419 |
Bds$ 10.000 | ₨ 230.837 |
Bds$ 25.000 | ₨ 577.093 |
Bds$ 50.000 | ₨ 1.154.185 |
Bds$ 100.000 | ₨ 2.308.371 |
Bds$ 500.000 | ₨ 11.541.855 |