Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / MUR Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,060 23,798 0,11%
3 tháng 22,685 23,798 1,76%
1 năm 21,955 23,798 1,92%
2 năm 21,486 23,798 6,79%
3 năm 20,152 23,798 13,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rupee Mauritius (MUR)
Bds$ 1 23,084
Bds$ 5 115,42
Bds$ 10 230,84
Bds$ 25 577,09
Bds$ 50 1.154,19
Bds$ 100 2.308,37
Bds$ 250 5.770,93
Bds$ 500 11.542
Bds$ 1.000 23.084
Bds$ 5.000 115.419
Bds$ 10.000 230.837
Bds$ 25.000 577.093
Bds$ 50.000 1.154.185
Bds$ 100.000 2.308.371
Bds$ 500.000 11.541.855