Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,04202 | Bds$ 0,04337 | 0,09% |
3 tháng | Bds$ 0,04202 | Bds$ 0,04408 | 1,75% |
1 năm | Bds$ 0,04202 | Bds$ 0,04555 | 1,90% |
2 năm | Bds$ 0,04202 | Bds$ 0,04654 | 6,54% |
3 năm | Bds$ 0,04202 | Bds$ 0,04962 | 10,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Barbados (BBD) |
₨ 100 | Bds$ 4,3311 |
₨ 500 | Bds$ 21,656 |
₨ 1.000 | Bds$ 43,311 |
₨ 2.500 | Bds$ 108,28 |
₨ 5.000 | Bds$ 216,56 |
₨ 10.000 | Bds$ 433,11 |
₨ 25.000 | Bds$ 1.082,78 |
₨ 50.000 | Bds$ 2.165,57 |
₨ 100.000 | Bds$ 4.331,13 |
₨ 500.000 | Bds$ 21.656 |
₨ 1.000.000 | Bds$ 43.311 |
₨ 2.500.000 | Bds$ 108.278 |
₨ 5.000.000 | Bds$ 216.557 |
₨ 10.000.000 | Bds$ 433.113 |
₨ 50.000.000 | Bds$ 2.165.565 |