Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / BBD Đảo
=
Bds$
09/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,04202 Bds$ 0,04337 0,09%
3 tháng Bds$ 0,04202 Bds$ 0,04408 1,75%
1 năm Bds$ 0,04202 Bds$ 0,04555 1,90%
2 năm Bds$ 0,04202 Bds$ 0,04654 6,54%
3 năm Bds$ 0,04202 Bds$ 0,04962 10,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Đô la Barbados (BBD)
100Bds$ 4,3311
500Bds$ 21,656
1.000Bds$ 43,311
2.500Bds$ 108,28
5.000Bds$ 216,56
10.000Bds$ 433,11
25.000Bds$ 1.082,78
50.000Bds$ 2.165,57
100.000Bds$ 4.331,13
500.000Bds$ 21.656
1.000.000Bds$ 43.311
2.500.000Bds$ 108.278
5.000.000Bds$ 216.557
10.000.000Bds$ 433.113
50.000.000Bds$ 2.165.565