Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 868,62 | MK 874,29 | 0,04% |
3 tháng | MK 844,01 | MK 874,94 | 3,25% |
1 năm | MK 513,35 | MK 874,94 | 69,52% |
2 năm | MK 404,90 | MK 874,94 | 113,80% |
3 năm | MK 396,24 | MK 874,94 | 119,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Kwacha Malawi (MWK) |
Bds$ 1 | MK 872,82 |
Bds$ 5 | MK 4.364,09 |
Bds$ 10 | MK 8.728,17 |
Bds$ 25 | MK 21.820 |
Bds$ 50 | MK 43.641 |
Bds$ 100 | MK 87.282 |
Bds$ 250 | MK 218.204 |
Bds$ 500 | MK 436.409 |
Bds$ 1.000 | MK 872.817 |
Bds$ 5.000 | MK 4.364.085 |
Bds$ 10.000 | MK 8.728.170 |
Bds$ 25.000 | MK 21.820.425 |
Bds$ 50.000 | MK 43.640.851 |
Bds$ 100.000 | MK 87.281.701 |
Bds$ 500.000 | MK 436.408.507 |