Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,001144 | Bds$ 0,001151 | 0,15% |
3 tháng | Bds$ 0,001143 | Bds$ 0,001185 | 2,89% |
1 năm | Bds$ 0,001143 | Bds$ 0,001948 | 41,01% |
2 năm | Bds$ 0,001143 | Bds$ 0,002470 | 53,52% |
3 năm | Bds$ 0,001143 | Bds$ 0,002524 | 54,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Barbados (BBD) |
MK 1.000 | Bds$ 1,1482 |
MK 5.000 | Bds$ 5,7408 |
MK 10.000 | Bds$ 11,482 |
MK 25.000 | Bds$ 28,704 |
MK 50.000 | Bds$ 57,408 |
MK 100.000 | Bds$ 114,82 |
MK 250.000 | Bds$ 287,04 |
MK 500.000 | Bds$ 574,08 |
MK 1.000.000 | Bds$ 1.148,15 |
MK 5.000.000 | Bds$ 5.740,77 |
MK 10.000.000 | Bds$ 11.482 |
MK 25.000.000 | Bds$ 28.704 |
MK 50.000.000 | Bds$ 57.408 |
MK 100.000.000 | Bds$ 114.815 |
MK 500.000.000 | Bds$ 574.077 |