Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 8,2377 | Mex$ 8,6861 | 1,71% |
3 tháng | Mex$ 8,1464 | Mex$ 8,6861 | 1,76% |
1 năm | Mex$ 8,1464 | Mex$ 9,1930 | 4,69% |
2 năm | Mex$ 8,1464 | Mex$ 10,453 | 17,28% |
3 năm | Mex$ 8,1464 | Mex$ 10,923 | 15,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Peso Mexico (MXN) |
Bds$ 1 | Mex$ 8,3902 |
Bds$ 5 | Mex$ 41,951 |
Bds$ 10 | Mex$ 83,902 |
Bds$ 25 | Mex$ 209,76 |
Bds$ 50 | Mex$ 419,51 |
Bds$ 100 | Mex$ 839,02 |
Bds$ 250 | Mex$ 2.097,55 |
Bds$ 500 | Mex$ 4.195,10 |
Bds$ 1.000 | Mex$ 8.390,20 |
Bds$ 5.000 | Mex$ 41.951 |
Bds$ 10.000 | Mex$ 83.902 |
Bds$ 25.000 | Mex$ 209.755 |
Bds$ 50.000 | Mex$ 419.510 |
Bds$ 100.000 | Mex$ 839.020 |
Bds$ 500.000 | Mex$ 4.195.100 |