Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / MXN Đảo
Bds$
=
Mex$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 8,2377 Mex$ 8,6861 1,71%
3 tháng Mex$ 8,1464 Mex$ 8,6861 1,76%
1 năm Mex$ 8,1464 Mex$ 9,1930 4,69%
2 năm Mex$ 8,1464 Mex$ 10,453 17,28%
3 năm Mex$ 8,1464 Mex$ 10,923 15,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Peso Mexico (MXN)
Bds$ 1Mex$ 8,3902
Bds$ 5Mex$ 41,951
Bds$ 10Mex$ 83,902
Bds$ 25Mex$ 209,76
Bds$ 50Mex$ 419,51
Bds$ 100Mex$ 839,02
Bds$ 250Mex$ 2.097,55
Bds$ 500Mex$ 4.195,10
Bds$ 1.000Mex$ 8.390,20
Bds$ 5.000Mex$ 41.951
Bds$ 10.000Mex$ 83.902
Bds$ 25.000Mex$ 209.755
Bds$ 50.000Mex$ 419.510
Bds$ 100.000Mex$ 839.020
Bds$ 500.000Mex$ 4.195.100