Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1151 | Bds$ 0,1205 | 1,12% |
3 tháng | Bds$ 0,1151 | Bds$ 0,1228 | 1,73% |
1 năm | Bds$ 0,1088 | Bds$ 0,1228 | 4,73% |
2 năm | Bds$ 0,09566 | Bds$ 0,1228 | 19,84% |
3 năm | Bds$ 0,09155 | Bds$ 0,1228 | 18,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Barbados (BBD) |
Mex$ 100 | Bds$ 11,874 |
Mex$ 500 | Bds$ 59,372 |
Mex$ 1.000 | Bds$ 118,74 |
Mex$ 2.500 | Bds$ 296,86 |
Mex$ 5.000 | Bds$ 593,72 |
Mex$ 10.000 | Bds$ 1.187,44 |
Mex$ 25.000 | Bds$ 2.968,60 |
Mex$ 50.000 | Bds$ 5.937,20 |
Mex$ 100.000 | Bds$ 11.874 |
Mex$ 500.000 | Bds$ 59.372 |
Mex$ 1.000.000 | Bds$ 118.744 |
Mex$ 2.500.000 | Bds$ 296.860 |
Mex$ 5.000.000 | Bds$ 593.720 |
Mex$ 10.000.000 | Bds$ 1.187.439 |
Mex$ 50.000.000 | Bds$ 5.937.197 |