Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BBD Đảo
Mex$
=
Bds$
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1151 Bds$ 0,1205 1,12%
3 tháng Bds$ 0,1151 Bds$ 0,1228 1,73%
1 năm Bds$ 0,1088 Bds$ 0,1228 4,73%
2 năm Bds$ 0,09566 Bds$ 0,1228 19,84%
3 năm Bds$ 0,09155 Bds$ 0,1228 18,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Barbados (BBD)
Mex$ 100Bds$ 11,874
Mex$ 500Bds$ 59,372
Mex$ 1.000Bds$ 118,74
Mex$ 2.500Bds$ 296,86
Mex$ 5.000Bds$ 593,72
Mex$ 10.000Bds$ 1.187,44
Mex$ 25.000Bds$ 2.968,60
Mex$ 50.000Bds$ 5.937,20
Mex$ 100.000Bds$ 11.874
Mex$ 500.000Bds$ 59.372
Mex$ 1.000.000Bds$ 118.744
Mex$ 2.500.000Bds$ 296.860
Mex$ 5.000.000Bds$ 593.720
Mex$ 10.000.000Bds$ 1.187.439
Mex$ 50.000.000Bds$ 5.937.197