Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 2,3690 | RM 2,3960 | 0,19% |
3 tháng | RM 2,3388 | RM 2,3988 | 0,55% |
1 năm | RM 2,2313 | RM 2,3988 | 6,20% |
2 năm | RM 2,1223 | RM 2,3988 | 8,09% |
3 năm | RM 2,0538 | RM 2,3988 | 15,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Bds$ 1 | RM 2,3695 |
Bds$ 5 | RM 11,848 |
Bds$ 10 | RM 23,695 |
Bds$ 25 | RM 59,238 |
Bds$ 50 | RM 118,48 |
Bds$ 100 | RM 236,95 |
Bds$ 250 | RM 592,38 |
Bds$ 500 | RM 1.184,75 |
Bds$ 1.000 | RM 2.369,50 |
Bds$ 5.000 | RM 11.848 |
Bds$ 10.000 | RM 23.695 |
Bds$ 25.000 | RM 59.238 |
Bds$ 50.000 | RM 118.475 |
Bds$ 100.000 | RM 236.950 |
Bds$ 500.000 | RM 1.184.750 |