Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / MYR Đảo
Bds$
=
RM
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 2,3690 RM 2,3960 0,19%
3 tháng RM 2,3388 RM 2,3988 0,55%
1 năm RM 2,2313 RM 2,3988 6,20%
2 năm RM 2,1223 RM 2,3988 8,09%
3 năm RM 2,0538 RM 2,3988 15,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Ringgit Malaysia (MYR)
Bds$ 1RM 2,3695
Bds$ 5RM 11,848
Bds$ 10RM 23,695
Bds$ 25RM 59,238
Bds$ 50RM 118,48
Bds$ 100RM 236,95
Bds$ 250RM 592,38
Bds$ 500RM 1.184,75
Bds$ 1.000RM 2.369,50
Bds$ 5.000RM 11.848
Bds$ 10.000RM 23.695
Bds$ 25.000RM 59.238
Bds$ 50.000RM 118.475
Bds$ 100.000RM 236.950
Bds$ 500.000RM 1.184.750