Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BBD Đảo
RM
=
Bds$
30/04/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,4174 Bds$ 0,4229 0,85%
3 tháng Bds$ 0,4169 Bds$ 0,4276 0,88%
1 năm Bds$ 0,4169 Bds$ 0,4508 6,48%
2 năm Bds$ 0,4169 Bds$ 0,4712 8,39%
3 năm Bds$ 0,4169 Bds$ 0,4902 13,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Barbados (BBD)
RM 10Bds$ 4,1951
RM 50Bds$ 20,975
RM 100Bds$ 41,951
RM 250Bds$ 104,88
RM 500Bds$ 209,75
RM 1.000Bds$ 419,51
RM 2.500Bds$ 1.048,77
RM 5.000Bds$ 2.097,54
RM 10.000Bds$ 4.195,07
RM 50.000Bds$ 20.975
RM 100.000Bds$ 41.951
RM 250.000Bds$ 104.877
RM 500.000Bds$ 209.754
RM 1.000.000Bds$ 419.507
RM 5.000.000Bds$ 2.097.535