Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,4174 | Bds$ 0,4229 | 0,85% |
3 tháng | Bds$ 0,4169 | Bds$ 0,4276 | 0,88% |
1 năm | Bds$ 0,4169 | Bds$ 0,4508 | 6,48% |
2 năm | Bds$ 0,4169 | Bds$ 0,4712 | 8,39% |
3 năm | Bds$ 0,4169 | Bds$ 0,4902 | 13,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Barbados (BBD) |
RM 10 | Bds$ 4,1951 |
RM 50 | Bds$ 20,975 |
RM 100 | Bds$ 41,951 |
RM 250 | Bds$ 104,88 |
RM 500 | Bds$ 209,75 |
RM 1.000 | Bds$ 419,51 |
RM 2.500 | Bds$ 1.048,77 |
RM 5.000 | Bds$ 2.097,54 |
RM 10.000 | Bds$ 4.195,07 |
RM 50.000 | Bds$ 20.975 |
RM 100.000 | Bds$ 41.951 |
RM 250.000 | Bds$ 104.877 |
RM 500.000 | Bds$ 209.754 |
RM 1.000.000 | Bds$ 419.507 |
RM 5.000.000 | Bds$ 2.097.535 |