Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 9,2063 | N$ 9,6012 | 0,34% |
3 tháng | N$ 9,2063 | N$ 9,6612 | 2,85% |
1 năm | N$ 8,8150 | N$ 10,100 | 1,02% |
2 năm | N$ 7,6444 | N$ 10,100 | 14,32% |
3 năm | N$ 6,7298 | N$ 10,100 | 31,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Namibia (NAD) |
Bds$ 1 | N$ 9,1961 |
Bds$ 5 | N$ 45,980 |
Bds$ 10 | N$ 91,961 |
Bds$ 25 | N$ 229,90 |
Bds$ 50 | N$ 459,80 |
Bds$ 100 | N$ 919,61 |
Bds$ 250 | N$ 2.299,02 |
Bds$ 500 | N$ 4.598,05 |
Bds$ 1.000 | N$ 9.196,09 |
Bds$ 5.000 | N$ 45.980 |
Bds$ 10.000 | N$ 91.961 |
Bds$ 25.000 | N$ 229.902 |
Bds$ 50.000 | N$ 459.805 |
Bds$ 100.000 | N$ 919.609 |
Bds$ 500.000 | N$ 4.598.045 |