Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / NAD Đảo
Bds$
=
N$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 9,2063 N$ 9,6012 0,34%
3 tháng N$ 9,2063 N$ 9,6612 2,85%
1 năm N$ 8,8150 N$ 10,100 1,02%
2 năm N$ 7,6444 N$ 10,100 14,32%
3 năm N$ 6,7298 N$ 10,100 31,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Đô la Namibia (NAD)
Bds$ 1N$ 9,1961
Bds$ 5N$ 45,980
Bds$ 10N$ 91,961
Bds$ 25N$ 229,90
Bds$ 50N$ 459,80
Bds$ 100N$ 919,61
Bds$ 250N$ 2.299,02
Bds$ 500N$ 4.598,05
Bds$ 1.000N$ 9.196,09
Bds$ 5.000N$ 45.980
Bds$ 10.000N$ 91.961
Bds$ 25.000N$ 229.902
Bds$ 50.000N$ 459.805
Bds$ 100.000N$ 919.609
Bds$ 500.000N$ 4.598.045