Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1042 | Bds$ 0,1093 | 3,94% |
3 tháng | Bds$ 0,1035 | Bds$ 0,1093 | 3,14% |
1 năm | Bds$ 0,09901 | Bds$ 0,1134 | 4,27% |
2 năm | Bds$ 0,09901 | Bds$ 0,1308 | 11,85% |
3 năm | Bds$ 0,09901 | Bds$ 0,1486 | 23,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Barbados (BBD) |
N$ 100 | Bds$ 10,971 |
N$ 500 | Bds$ 54,855 |
N$ 1.000 | Bds$ 109,71 |
N$ 2.500 | Bds$ 274,27 |
N$ 5.000 | Bds$ 548,55 |
N$ 10.000 | Bds$ 1.097,09 |
N$ 25.000 | Bds$ 2.742,73 |
N$ 50.000 | Bds$ 5.485,45 |
N$ 100.000 | Bds$ 10.971 |
N$ 500.000 | Bds$ 54.855 |
N$ 1.000.000 | Bds$ 109.709 |
N$ 2.500.000 | Bds$ 274.273 |
N$ 5.000.000 | Bds$ 548.545 |
N$ 10.000.000 | Bds$ 1.097.091 |
N$ 50.000.000 | Bds$ 5.485.455 |