Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BBD Đảo
N$
=
Bds$
16/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1042 Bds$ 0,1093 3,94%
3 tháng Bds$ 0,1035 Bds$ 0,1093 3,14%
1 năm Bds$ 0,09901 Bds$ 0,1134 4,27%
2 năm Bds$ 0,09901 Bds$ 0,1308 11,85%
3 năm Bds$ 0,09901 Bds$ 0,1486 23,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Barbados (BBD)
N$ 100Bds$ 10,971
N$ 500Bds$ 54,855
N$ 1.000Bds$ 109,71
N$ 2.500Bds$ 274,27
N$ 5.000Bds$ 548,55
N$ 10.000Bds$ 1.097,09
N$ 25.000Bds$ 2.742,73
N$ 50.000Bds$ 5.485,45
N$ 100.000Bds$ 10.971
N$ 500.000Bds$ 54.855
N$ 1.000.000Bds$ 109.709
N$ 2.500.000Bds$ 274.273
N$ 5.000.000Bds$ 548.545
N$ 10.000.000Bds$ 1.097.091
N$ 50.000.000Bds$ 5.485.455