Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 568,04 | ₦ 712,80 | 14,51% |
3 tháng | ₦ 568,04 | ₦ 803,44 | 0,03% |
1 năm | ₦ 229,73 | ₦ 803,44 | 208,57% |
2 năm | ₦ 206,68 | ₦ 803,44 | 244,06% |
3 năm | ₦ 190,00 | ₦ 803,44 | 273,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Naira Nigeria (NGN) |
Bds$ 1 | ₦ 711,38 |
Bds$ 5 | ₦ 3.556,91 |
Bds$ 10 | ₦ 7.113,81 |
Bds$ 25 | ₦ 17.785 |
Bds$ 50 | ₦ 35.569 |
Bds$ 100 | ₦ 71.138 |
Bds$ 250 | ₦ 177.845 |
Bds$ 500 | ₦ 355.691 |
Bds$ 1.000 | ₦ 711.381 |
Bds$ 5.000 | ₦ 3.556.905 |
Bds$ 10.000 | ₦ 7.113.810 |
Bds$ 25.000 | ₦ 17.784.526 |
Bds$ 50.000 | ₦ 35.569.052 |
Bds$ 100.000 | ₦ 71.138.104 |
Bds$ 500.000 | ₦ 355.690.522 |