Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / NGN Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 568,04 712,80 14,51%
3 tháng 568,04 803,44 0,03%
1 năm 229,73 803,44 208,57%
2 năm 206,68 803,44 244,06%
3 năm 190,00 803,44 273,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Naira Nigeria (NGN)
Bds$ 1 711,38
Bds$ 5 3.556,91
Bds$ 10 7.113,81
Bds$ 25 17.785
Bds$ 50 35.569
Bds$ 100 71.138
Bds$ 250 177.845
Bds$ 500 355.691
Bds$ 1.000 711.381
Bds$ 5.000 3.556.905
Bds$ 10.000 7.113.810
Bds$ 25.000 17.784.526
Bds$ 50.000 35.569.052
Bds$ 100.000 71.138.104
Bds$ 500.000 355.690.522