Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / BBD Đảo
=
Bds$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,001327 Bds$ 0,001753 24,33%
3 tháng Bds$ 0,001245 Bds$ 0,001760 1,16%
1 năm Bds$ 0,001245 Bds$ 0,004353 69,48%
2 năm Bds$ 0,001245 Bds$ 0,004838 72,45%
3 năm Bds$ 0,001245 Bds$ 0,004897 72,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Đô la Barbados (BBD)
1.000Bds$ 1,3289
5.000Bds$ 6,6446
10.000Bds$ 13,289
25.000Bds$ 33,223
50.000Bds$ 66,446
100.000Bds$ 132,89
250.000Bds$ 332,23
500.000Bds$ 664,46
1.000.000Bds$ 1.328,92
5.000.000Bds$ 6.644,58
10.000.000Bds$ 13.289
25.000.000Bds$ 33.223
50.000.000Bds$ 66.446
100.000.000Bds$ 132.892
500.000.000Bds$ 664.458