Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / NIO Đảo
Bds$
=
C$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 18,311 C$ 18,520 0,44%
3 tháng C$ 18,311 C$ 18,520 0,20%
1 năm C$ 18,161 C$ 18,520 0,30%
2 năm C$ 17,754 C$ 18,520 2,14%
3 năm C$ 17,379 C$ 18,520 4,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Cordoba Nicaragua (NIO)
Bds$ 1C$ 18,406
Bds$ 5C$ 92,029
Bds$ 10C$ 184,06
Bds$ 25C$ 460,15
Bds$ 50C$ 920,29
Bds$ 100C$ 1.840,58
Bds$ 250C$ 4.601,45
Bds$ 500C$ 9.202,91
Bds$ 1.000C$ 18.406
Bds$ 5.000C$ 92.029
Bds$ 10.000C$ 184.058
Bds$ 25.000C$ 460.145
Bds$ 50.000C$ 920.291
Bds$ 100.000C$ 1.840.582
Bds$ 500.000C$ 9.202.909