Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 18,311 | C$ 18,520 | 0,44% |
3 tháng | C$ 18,311 | C$ 18,520 | 0,20% |
1 năm | C$ 18,161 | C$ 18,520 | 0,30% |
2 năm | C$ 17,754 | C$ 18,520 | 2,14% |
3 năm | C$ 17,379 | C$ 18,520 | 4,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
Bds$ 1 | C$ 18,406 |
Bds$ 5 | C$ 92,029 |
Bds$ 10 | C$ 184,06 |
Bds$ 25 | C$ 460,15 |
Bds$ 50 | C$ 920,29 |
Bds$ 100 | C$ 1.840,58 |
Bds$ 250 | C$ 4.601,45 |
Bds$ 500 | C$ 9.202,91 |
Bds$ 1.000 | C$ 18.406 |
Bds$ 5.000 | C$ 92.029 |
Bds$ 10.000 | C$ 184.058 |
Bds$ 25.000 | C$ 460.145 |
Bds$ 50.000 | C$ 920.291 |
Bds$ 100.000 | C$ 1.840.582 |
Bds$ 500.000 | C$ 9.202.909 |