Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,05400 | Bds$ 0,05461 | 0,08% |
3 tháng | Bds$ 0,05400 | Bds$ 0,05461 | 0,10% |
1 năm | Bds$ 0,05400 | Bds$ 0,05506 | 0,20% |
2 năm | Bds$ 0,05400 | Bds$ 0,05633 | 3,07% |
3 năm | Bds$ 0,05400 | Bds$ 0,05754 | 5,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la Barbados (BBD) |
C$ 100 | Bds$ 5,4344 |
C$ 500 | Bds$ 27,172 |
C$ 1.000 | Bds$ 54,344 |
C$ 2.500 | Bds$ 135,86 |
C$ 5.000 | Bds$ 271,72 |
C$ 10.000 | Bds$ 543,44 |
C$ 25.000 | Bds$ 1.358,60 |
C$ 50.000 | Bds$ 2.717,21 |
C$ 100.000 | Bds$ 5.434,42 |
C$ 500.000 | Bds$ 27.172 |
C$ 1.000.000 | Bds$ 54.344 |
C$ 2.500.000 | Bds$ 135.860 |
C$ 5.000.000 | Bds$ 271.721 |
C$ 10.000.000 | Bds$ 543.442 |
C$ 50.000.000 | Bds$ 2.717.208 |