Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / BBD Đảo
C$
=
Bds$
13/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,05400 Bds$ 0,05461 0,08%
3 tháng Bds$ 0,05400 Bds$ 0,05461 0,10%
1 năm Bds$ 0,05400 Bds$ 0,05506 0,20%
2 năm Bds$ 0,05400 Bds$ 0,05633 3,07%
3 năm Bds$ 0,05400 Bds$ 0,05754 5,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la Barbados (BBD)
C$ 100Bds$ 5,4344
C$ 500Bds$ 27,172
C$ 1.000Bds$ 54,344
C$ 2.500Bds$ 135,86
C$ 5.000Bds$ 271,72
C$ 10.000Bds$ 543,44
C$ 25.000Bds$ 1.358,60
C$ 50.000Bds$ 2.717,21
C$ 100.000Bds$ 5.434,42
C$ 500.000Bds$ 27.172
C$ 1.000.000Bds$ 54.344
C$ 2.500.000Bds$ 135.860
C$ 5.000.000Bds$ 271.721
C$ 10.000.000Bds$ 543.442
C$ 50.000.000Bds$ 2.717.208