Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / NOK Đảo
Bds$
=
kr
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,4094 kr 5,5498 0,06%
3 tháng kr 5,1907 kr 5,5498 2,87%
1 năm kr 4,9779 kr 5,6279 2,90%
2 năm kr 4,6900 kr 5,6279 12,06%
3 năm kr 4,1063 kr 5,6279 31,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Krone Na Uy (NOK)
Bds$ 1kr 5,4214
Bds$ 5kr 27,107
Bds$ 10kr 54,214
Bds$ 25kr 135,54
Bds$ 50kr 271,07
Bds$ 100kr 542,14
Bds$ 250kr 1.355,35
Bds$ 500kr 2.710,70
Bds$ 1.000kr 5.421,41
Bds$ 5.000kr 27.107
Bds$ 10.000kr 54.214
Bds$ 25.000kr 135.535
Bds$ 50.000kr 271.070
Bds$ 100.000kr 542.141
Bds$ 500.000kr 2.710.705