Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,4094 | kr 5,5498 | 0,06% |
3 tháng | kr 5,1907 | kr 5,5498 | 2,87% |
1 năm | kr 4,9779 | kr 5,6279 | 2,90% |
2 năm | kr 4,6900 | kr 5,6279 | 12,06% |
3 năm | kr 4,1063 | kr 5,6279 | 31,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Krone Na Uy (NOK) |
Bds$ 1 | kr 5,4214 |
Bds$ 5 | kr 27,107 |
Bds$ 10 | kr 54,214 |
Bds$ 25 | kr 135,54 |
Bds$ 50 | kr 271,07 |
Bds$ 100 | kr 542,14 |
Bds$ 250 | kr 1.355,35 |
Bds$ 500 | kr 2.710,70 |
Bds$ 1.000 | kr 5.421,41 |
Bds$ 5.000 | kr 27.107 |
Bds$ 10.000 | kr 54.214 |
Bds$ 25.000 | kr 135.535 |
Bds$ 50.000 | kr 271.070 |
Bds$ 100.000 | kr 542.141 |
Bds$ 500.000 | kr 2.710.705 |