Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BBD Đảo
kr
=
Bds$
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1802 Bds$ 0,1859 2,16%
3 tháng Bds$ 0,1802 Bds$ 0,1927 2,25%
1 năm Bds$ 0,1777 Bds$ 0,2009 1,12%
2 năm Bds$ 0,1777 Bds$ 0,2132 9,06%
3 năm Bds$ 0,1777 Bds$ 0,2435 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Barbados (BBD)
kr 100Bds$ 18,723
kr 500Bds$ 93,614
kr 1.000Bds$ 187,23
kr 2.500Bds$ 468,07
kr 5.000Bds$ 936,14
kr 10.000Bds$ 1.872,27
kr 25.000Bds$ 4.680,68
kr 50.000Bds$ 9.361,37
kr 100.000Bds$ 18.723
kr 500.000Bds$ 93.614
kr 1.000.000Bds$ 187.227
kr 2.500.000Bds$ 468.068
kr 5.000.000Bds$ 936.137
kr 10.000.000Bds$ 1.872.274
kr 50.000.000Bds$ 9.361.368