Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1802 | Bds$ 0,1859 | 2,16% |
3 tháng | Bds$ 0,1802 | Bds$ 0,1927 | 2,25% |
1 năm | Bds$ 0,1777 | Bds$ 0,2009 | 1,12% |
2 năm | Bds$ 0,1777 | Bds$ 0,2132 | 9,06% |
3 năm | Bds$ 0,1777 | Bds$ 0,2435 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Barbados (BBD) |
kr 100 | Bds$ 18,723 |
kr 500 | Bds$ 93,614 |
kr 1.000 | Bds$ 187,23 |
kr 2.500 | Bds$ 468,07 |
kr 5.000 | Bds$ 936,14 |
kr 10.000 | Bds$ 1.872,27 |
kr 25.000 | Bds$ 4.680,68 |
kr 50.000 | Bds$ 9.361,37 |
kr 100.000 | Bds$ 18.723 |
kr 500.000 | Bds$ 93.614 |
kr 1.000.000 | Bds$ 187.227 |
kr 2.500.000 | Bds$ 468.068 |
kr 5.000.000 | Bds$ 936.137 |
kr 10.000.000 | Bds$ 1.872.274 |
kr 50.000.000 | Bds$ 9.361.368 |