Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,8307 | NZ$ 0,8498 | 0,44% |
3 tháng | NZ$ 0,8052 | NZ$ 0,8498 | 1,84% |
1 năm | NZ$ 0,7840 | NZ$ 0,8621 | 5,39% |
2 năm | NZ$ 0,7641 | NZ$ 0,8957 | 5,34% |
3 năm | NZ$ 0,6838 | NZ$ 0,8957 | 20,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la New Zealand (NZD) |
Bds$ 1 | NZ$ 0,8304 |
Bds$ 5 | NZ$ 4,1521 |
Bds$ 10 | NZ$ 8,3043 |
Bds$ 25 | NZ$ 20,761 |
Bds$ 50 | NZ$ 41,521 |
Bds$ 100 | NZ$ 83,043 |
Bds$ 250 | NZ$ 207,61 |
Bds$ 500 | NZ$ 415,21 |
Bds$ 1.000 | NZ$ 830,43 |
Bds$ 5.000 | NZ$ 4.152,14 |
Bds$ 10.000 | NZ$ 8.304,27 |
Bds$ 25.000 | NZ$ 20.761 |
Bds$ 50.000 | NZ$ 41.521 |
Bds$ 100.000 | NZ$ 83.043 |
Bds$ 500.000 | NZ$ 415.214 |