Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / NZD Đảo
Bds$
=
NZ$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,8307 NZ$ 0,8498 0,44%
3 tháng NZ$ 0,8052 NZ$ 0,8498 1,84%
1 năm NZ$ 0,7840 NZ$ 0,8621 5,39%
2 năm NZ$ 0,7641 NZ$ 0,8957 5,34%
3 năm NZ$ 0,6838 NZ$ 0,8957 20,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Đô la New Zealand (NZD)
Bds$ 1NZ$ 0,8304
Bds$ 5NZ$ 4,1521
Bds$ 10NZ$ 8,3043
Bds$ 25NZ$ 20,761
Bds$ 50NZ$ 41,521
Bds$ 100NZ$ 83,043
Bds$ 250NZ$ 207,61
Bds$ 500NZ$ 415,21
Bds$ 1.000NZ$ 830,43
Bds$ 5.000NZ$ 4.152,14
Bds$ 10.000NZ$ 8.304,27
Bds$ 25.000NZ$ 20.761
Bds$ 50.000NZ$ 41.521
Bds$ 100.000NZ$ 83.043
Bds$ 500.000NZ$ 415.214