Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BBD Đảo
NZ$
=
Bds$
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 1,1768 Bds$ 1,2038 1,16%
3 tháng Bds$ 1,1768 Bds$ 1,2420 1,12%
1 năm Bds$ 1,1600 Bds$ 1,2756 3,32%
2 năm Bds$ 1,1165 Bds$ 1,3087 4,25%
3 năm Bds$ 1,1165 Bds$ 1,4625 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Barbados (BBD)
NZ$ 1Bds$ 1,2034
NZ$ 5Bds$ 6,0172
NZ$ 10Bds$ 12,034
NZ$ 25Bds$ 30,086
NZ$ 50Bds$ 60,172
NZ$ 100Bds$ 120,34
NZ$ 250Bds$ 300,86
NZ$ 500Bds$ 601,72
NZ$ 1.000Bds$ 1.203,43
NZ$ 5.000Bds$ 6.017,15
NZ$ 10.000Bds$ 12.034
NZ$ 25.000Bds$ 30.086
NZ$ 50.000Bds$ 60.172
NZ$ 100.000Bds$ 120.343
NZ$ 500.000Bds$ 601.715