Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,1922 | OMR 0,1922 | 0,00% |
3 tháng | OMR 0,1922 | OMR 0,1922 | 0,00% |
1 năm | OMR 0,1922 | OMR 0,1922 | 0,00% |
2 năm | OMR 0,1922 | OMR 0,1926 | 0,002% |
3 năm | OMR 0,1921 | OMR 0,1930 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Rial Oman (OMR) |
Bds$ 100 | OMR 19,225 |
Bds$ 500 | OMR 96,124 |
Bds$ 1.000 | OMR 192,25 |
Bds$ 2.500 | OMR 480,62 |
Bds$ 5.000 | OMR 961,24 |
Bds$ 10.000 | OMR 1.922,49 |
Bds$ 25.000 | OMR 4.806,21 |
Bds$ 50.000 | OMR 9.612,43 |
Bds$ 100.000 | OMR 19.225 |
Bds$ 500.000 | OMR 96.124 |
Bds$ 1.000.000 | OMR 192.249 |
Bds$ 2.500.000 | OMR 480.621 |
Bds$ 5.000.000 | OMR 961.243 |
Bds$ 10.000.000 | OMR 1.922.485 |
Bds$ 50.000.000 | OMR 9.612.425 |