Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / OMR Đảo
Bds$
=
OMR
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,1922 OMR 0,1922 0,00%
3 tháng OMR 0,1922 OMR 0,1922 0,00%
1 năm OMR 0,1922 OMR 0,1922 0,00%
2 năm OMR 0,1922 OMR 0,1926 0,002%
3 năm OMR 0,1921 OMR 0,1930 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rial Oman (OMR)
Bds$ 100OMR 19,225
Bds$ 500OMR 96,124
Bds$ 1.000OMR 192,25
Bds$ 2.500OMR 480,62
Bds$ 5.000OMR 961,24
Bds$ 10.000OMR 1.922,49
Bds$ 25.000OMR 4.806,21
Bds$ 50.000OMR 9.612,43
Bds$ 100.000OMR 19.225
Bds$ 500.000OMR 96.124
Bds$ 1.000.000OMR 192.249
Bds$ 2.500.000OMR 480.621
Bds$ 5.000.000OMR 961.243
Bds$ 10.000.000OMR 1.922.485
Bds$ 50.000.000OMR 9.612.425