Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / BBD Đảo
OMR
=
Bds$
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 5,2016 Bds$ 5,2016 0,00%
3 tháng Bds$ 5,2016 Bds$ 5,2016 0,00%
1 năm Bds$ 5,2016 Bds$ 5,2016 0,00%
2 năm Bds$ 5,2016 Bds$ 5,3139 0,51%
3 năm Bds$ 5,1675 Bds$ 5,3324 0,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Barbados (BBD)
OMR 1Bds$ 5,2016
OMR 5Bds$ 26,008
OMR 10Bds$ 52,016
OMR 25Bds$ 130,04
OMR 50Bds$ 260,08
OMR 100Bds$ 520,16
OMR 250Bds$ 1.300,40
OMR 500Bds$ 2.600,80
OMR 1.000Bds$ 5.201,60
OMR 5.000Bds$ 26.008
OMR 10.000Bds$ 52.016
OMR 25.000Bds$ 130.040
OMR 50.000Bds$ 260.080
OMR 100.000Bds$ 520.160
OMR 500.000Bds$ 2.600.801