Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 5,2016 | Bds$ 5,2016 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 5,2016 | Bds$ 5,2016 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 5,2016 | Bds$ 5,2016 | 0,00% |
2 năm | Bds$ 5,2016 | Bds$ 5,3139 | 0,51% |
3 năm | Bds$ 5,1675 | Bds$ 5,3324 | 0,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Barbados (BBD) |
OMR 1 | Bds$ 5,2016 |
OMR 5 | Bds$ 26,008 |
OMR 10 | Bds$ 52,016 |
OMR 25 | Bds$ 130,04 |
OMR 50 | Bds$ 260,08 |
OMR 100 | Bds$ 520,16 |
OMR 250 | Bds$ 1.300,40 |
OMR 500 | Bds$ 2.600,80 |
OMR 1.000 | Bds$ 5.201,60 |
OMR 5.000 | Bds$ 26.008 |
OMR 10.000 | Bds$ 52.016 |
OMR 25.000 | Bds$ 130.040 |
OMR 50.000 | Bds$ 260.080 |
OMR 100.000 | Bds$ 520.160 |
OMR 500.000 | Bds$ 2.600.801 |