Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / PLN Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9854 2,0445 0,43%
3 tháng 1,9573 2,0445 0,63%
1 năm 1,9492 2,2049 3,60%
2 năm 1,9492 2,5118 9,89%
3 năm 1,8268 2,5118 6,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Złoty Ba Lan (PLN)
Bds$ 1 1,9977
Bds$ 5 9,9885
Bds$ 10 19,977
Bds$ 25 49,943
Bds$ 50 99,885
Bds$ 100 199,77
Bds$ 250 499,43
Bds$ 500 998,85
Bds$ 1.000 1.997,71
Bds$ 5.000 9.988,54
Bds$ 10.000 19.977
Bds$ 25.000 49.943
Bds$ 50.000 99.885
Bds$ 100.000 199.771
Bds$ 500.000 998.854