Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,9854 | zł 2,0445 | 0,43% |
3 tháng | zł 1,9573 | zł 2,0445 | 0,63% |
1 năm | zł 1,9492 | zł 2,2049 | 3,60% |
2 năm | zł 1,9492 | zł 2,5118 | 9,89% |
3 năm | zł 1,8268 | zł 2,5118 | 6,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Bds$ 1 | zł 1,9977 |
Bds$ 5 | zł 9,9885 |
Bds$ 10 | zł 19,977 |
Bds$ 25 | zł 49,943 |
Bds$ 50 | zł 99,885 |
Bds$ 100 | zł 199,77 |
Bds$ 250 | zł 499,43 |
Bds$ 500 | zł 998,85 |
Bds$ 1.000 | zł 1.997,71 |
Bds$ 5.000 | zł 9.988,54 |
Bds$ 10.000 | zł 19.977 |
Bds$ 25.000 | zł 49.943 |
Bds$ 50.000 | zł 99.885 |
Bds$ 100.000 | zł 199.771 |
Bds$ 500.000 | zł 998.854 |