Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,4891 | Bds$ 0,5037 | 0,43% |
3 tháng | Bds$ 0,4891 | Bds$ 0,5109 | 0,63% |
1 năm | Bds$ 0,4535 | Bds$ 0,5109 | 3,73% |
2 năm | Bds$ 0,3981 | Bds$ 0,5109 | 10,97% |
3 năm | Bds$ 0,3981 | Bds$ 0,5474 | 6,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Barbados (BBD) |
zł 1 | Bds$ 0,5013 |
zł 5 | Bds$ 2,5063 |
zł 10 | Bds$ 5,0127 |
zł 25 | Bds$ 12,532 |
zł 50 | Bds$ 25,063 |
zł 100 | Bds$ 50,127 |
zł 250 | Bds$ 125,32 |
zł 500 | Bds$ 250,63 |
zł 1.000 | Bds$ 501,27 |
zł 5.000 | Bds$ 2.506,35 |
zł 10.000 | Bds$ 5.012,70 |
zł 25.000 | Bds$ 12.532 |
zł 50.000 | Bds$ 25.063 |
zł 100.000 | Bds$ 50.127 |
zł 500.000 | Bds$ 250.635 |