Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / BBD Đảo
=
Bds$
10/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,4891 Bds$ 0,5037 0,43%
3 tháng Bds$ 0,4891 Bds$ 0,5109 0,63%
1 năm Bds$ 0,4535 Bds$ 0,5109 3,73%
2 năm Bds$ 0,3981 Bds$ 0,5109 10,97%
3 năm Bds$ 0,3981 Bds$ 0,5474 6,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Barbados (BBD)
1Bds$ 0,5013
5Bds$ 2,5063
10Bds$ 5,0127
25Bds$ 12,532
50Bds$ 25,063
100Bds$ 50,127
250Bds$ 125,32
500Bds$ 250,63
1.000Bds$ 501,27
5.000Bds$ 2.506,35
10.000Bds$ 5.012,70
25.000Bds$ 12.532
50.000Bds$ 25.063
100.000Bds$ 50.127
500.000Bds$ 250.635