Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 1,8200 | ر.ق 1,8200 | 0,00% |
3 tháng | ر.ق 1,8200 | ر.ق 1,8200 | 0,00% |
1 năm | ر.ق 1,8200 | ر.ق 1,8200 | 0,00% |
2 năm | ر.ق 1,8114 | ر.ق 1,8506 | 0,43% |
3 năm | ر.ق 1,7915 | ر.ق 1,8774 | 0,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Riyal Qatar (QAR) |
Bds$ 1 | ر.ق 1,8200 |
Bds$ 5 | ر.ق 9,1000 |
Bds$ 10 | ر.ق 18,200 |
Bds$ 25 | ر.ق 45,500 |
Bds$ 50 | ر.ق 91,000 |
Bds$ 100 | ر.ق 182,00 |
Bds$ 250 | ر.ق 455,00 |
Bds$ 500 | ر.ق 910,00 |
Bds$ 1.000 | ر.ق 1.820,00 |
Bds$ 5.000 | ر.ق 9.100,00 |
Bds$ 10.000 | ر.ق 18.200 |
Bds$ 25.000 | ر.ق 45.500 |
Bds$ 50.000 | ر.ق 91.000 |
Bds$ 100.000 | ر.ق 182.000 |
Bds$ 500.000 | ر.ق 910.000 |