Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / QAR Đảo
Bds$
=
ر.ق
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 1,8200 ر.ق 1,8200 0,00%
3 tháng ر.ق 1,8200 ر.ق 1,8200 0,00%
1 năm ر.ق 1,8200 ر.ق 1,8200 0,00%
2 năm ر.ق 1,8114 ر.ق 1,8506 0,43%
3 năm ر.ق 1,7915 ر.ق 1,8774 0,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Riyal Qatar (QAR)
Bds$ 1ر.ق 1,8200
Bds$ 5ر.ق 9,1000
Bds$ 10ر.ق 18,200
Bds$ 25ر.ق 45,500
Bds$ 50ر.ق 91,000
Bds$ 100ر.ق 182,00
Bds$ 250ر.ق 455,00
Bds$ 500ر.ق 910,00
Bds$ 1.000ر.ق 1.820,00
Bds$ 5.000ر.ق 9.100,00
Bds$ 10.000ر.ق 18.200
Bds$ 25.000ر.ق 45.500
Bds$ 50.000ر.ق 91.000
Bds$ 100.000ر.ق 182.000
Bds$ 500.000ر.ق 910.000