Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BBD Đảo
ر.ق
=
Bds$
06/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,5495 Bds$ 0,5495 0,00%
3 tháng Bds$ 0,5495 Bds$ 0,5495 0,00%
1 năm Bds$ 0,5495 Bds$ 0,5495 0,00%
2 năm Bds$ 0,5495 Bds$ 0,5613 0,71%
3 năm Bds$ 0,5431 Bds$ 0,5633 1,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Barbados (BBD)
ر.ق 1Bds$ 0,5495
ر.ق 5Bds$ 2,7473
ر.ق 10Bds$ 5,4945
ر.ق 25Bds$ 13,736
ر.ق 50Bds$ 27,473
ر.ق 100Bds$ 54,945
ر.ق 250Bds$ 137,36
ر.ق 500Bds$ 274,73
ر.ق 1.000Bds$ 549,45
ر.ق 5.000Bds$ 2.747,25
ر.ق 10.000Bds$ 5.494,51
ر.ق 25.000Bds$ 13.736
ر.ق 50.000Bds$ 27.473
ر.ق 100.000Bds$ 54.945
ر.ق 500.000Bds$ 274.725