Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,5495 | Bds$ 0,5495 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 0,5495 | Bds$ 0,5495 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 0,5495 | Bds$ 0,5495 | 0,00% |
2 năm | Bds$ 0,5495 | Bds$ 0,5613 | 0,71% |
3 năm | Bds$ 0,5431 | Bds$ 0,5633 | 1,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Barbados (BBD) |
ر.ق 1 | Bds$ 0,5495 |
ر.ق 5 | Bds$ 2,7473 |
ر.ق 10 | Bds$ 5,4945 |
ر.ق 25 | Bds$ 13,736 |
ر.ق 50 | Bds$ 27,473 |
ر.ق 100 | Bds$ 54,945 |
ر.ق 250 | Bds$ 137,36 |
ر.ق 500 | Bds$ 274,73 |
ر.ق 1.000 | Bds$ 549,45 |
ر.ق 5.000 | Bds$ 2.747,25 |
ر.ق 10.000 | Bds$ 5.494,51 |
ر.ق 25.000 | Bds$ 13.736 |
ر.ق 50.000 | Bds$ 27.473 |
ر.ق 100.000 | Bds$ 54.945 |
ر.ق 500.000 | Bds$ 274.725 |