Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / RON Đảo
Bds$
=
RON
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 2,3081 RON 2,3415 0,34%
3 tháng RON 2,2697 RON 2,3415 0,004%
1 năm RON 2,1932 RON 2,3744 2,26%
2 năm RON 2,1932 RON 2,5845 1,58%
3 năm RON 2,0104 RON 2,5845 13,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Leu Romania (RON)
Bds$ 1RON 2,3107
Bds$ 5RON 11,553
Bds$ 10RON 23,107
Bds$ 25RON 57,766
Bds$ 50RON 115,53
Bds$ 100RON 231,07
Bds$ 250RON 577,66
Bds$ 500RON 1.155,33
Bds$ 1.000RON 2.310,65
Bds$ 5.000RON 11.553
Bds$ 10.000RON 23.107
Bds$ 25.000RON 57.766
Bds$ 50.000RON 115.533
Bds$ 100.000RON 231.065
Bds$ 500.000RON 1.155.325