Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 2,3081 | RON 2,3415 | 0,34% |
3 tháng | RON 2,2697 | RON 2,3415 | 0,004% |
1 năm | RON 2,1932 | RON 2,3744 | 2,26% |
2 năm | RON 2,1932 | RON 2,5845 | 1,58% |
3 năm | RON 2,0104 | RON 2,5845 | 13,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Leu Romania (RON) |
Bds$ 1 | RON 2,3107 |
Bds$ 5 | RON 11,553 |
Bds$ 10 | RON 23,107 |
Bds$ 25 | RON 57,766 |
Bds$ 50 | RON 115,53 |
Bds$ 100 | RON 231,07 |
Bds$ 250 | RON 577,66 |
Bds$ 500 | RON 1.155,33 |
Bds$ 1.000 | RON 2.310,65 |
Bds$ 5.000 | RON 11.553 |
Bds$ 10.000 | RON 23.107 |
Bds$ 25.000 | RON 57.766 |
Bds$ 50.000 | RON 115.533 |
Bds$ 100.000 | RON 231.065 |
Bds$ 500.000 | RON 1.155.325 |