Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,4271 | Bds$ 0,4333 | 0,34% |
3 tháng | Bds$ 0,4271 | Bds$ 0,4406 | 0,004% |
1 năm | Bds$ 0,4212 | Bds$ 0,4560 | 2,21% |
2 năm | Bds$ 0,3869 | Bds$ 0,4560 | 1,61% |
3 năm | Bds$ 0,3869 | Bds$ 0,4974 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Barbados (BBD) |
RON 10 | Bds$ 4,3278 |
RON 50 | Bds$ 21,639 |
RON 100 | Bds$ 43,278 |
RON 250 | Bds$ 108,19 |
RON 500 | Bds$ 216,39 |
RON 1.000 | Bds$ 432,78 |
RON 2.500 | Bds$ 1.081,95 |
RON 5.000 | Bds$ 2.163,89 |
RON 10.000 | Bds$ 4.327,79 |
RON 50.000 | Bds$ 21.639 |
RON 100.000 | Bds$ 43.278 |
RON 250.000 | Bds$ 108.195 |
RON 500.000 | Bds$ 216.389 |
RON 1.000.000 | Bds$ 432.779 |
RON 5.000.000 | Bds$ 2.163.893 |