Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / RSD Đảo
Bds$
=
дин
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 54,344 дин 55,103 0,42%
3 tháng дин 53,558 дин 55,103 0,04%
1 năm дин 52,058 дин 55,966 1,23%
2 năm дин 52,058 дин 61,269 2,54%
3 năm дин 48,008 дин 61,269 12,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dinar Serbia (RSD)
Bds$ 1дин 54,375
Bds$ 5дин 271,87
Bds$ 10дин 543,75
Bds$ 25дин 1.359,36
Bds$ 50дин 2.718,73
Bds$ 100дин 5.437,45
Bds$ 250дин 13.594
Bds$ 500дин 27.187
Bds$ 1.000дин 54.375
Bds$ 5.000дин 271.873
Bds$ 10.000дин 543.745
Bds$ 25.000дин 1.359.363
Bds$ 50.000дин 2.718.725
Bds$ 100.000дин 5.437.450
Bds$ 500.000дин 27.187.250