Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 54,344 | дин 55,103 | 0,42% |
3 tháng | дин 53,558 | дин 55,103 | 0,04% |
1 năm | дин 52,058 | дин 55,966 | 1,23% |
2 năm | дин 52,058 | дин 61,269 | 2,54% |
3 năm | дин 48,008 | дин 61,269 | 12,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Dinar Serbia (RSD) |
Bds$ 1 | дин 54,375 |
Bds$ 5 | дин 271,87 |
Bds$ 10 | дин 543,75 |
Bds$ 25 | дин 1.359,36 |
Bds$ 50 | дин 2.718,73 |
Bds$ 100 | дин 5.437,45 |
Bds$ 250 | дин 13.594 |
Bds$ 500 | дин 27.187 |
Bds$ 1.000 | дин 54.375 |
Bds$ 5.000 | дин 271.873 |
Bds$ 10.000 | дин 543.745 |
Bds$ 25.000 | дин 1.359.363 |
Bds$ 50.000 | дин 2.718.725 |
Bds$ 100.000 | дин 5.437.450 |
Bds$ 500.000 | дин 27.187.250 |