Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / BBD Đảo
дин
=
Bds$
17/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,01817 Bds$ 0,01856 2,18%
3 tháng Bds$ 0,01815 Bds$ 0,01867 0,93%
1 năm Bds$ 0,01787 Bds$ 0,01921 0,51%
2 năm Bds$ 0,01632 Bds$ 0,01921 3,63%
3 năm Bds$ 0,01632 Bds$ 0,02083 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la Barbados (BBD)
дин 100Bds$ 1,8541
дин 500Bds$ 9,2705
дин 1.000Bds$ 18,541
дин 2.500Bds$ 46,353
дин 5.000Bds$ 92,705
дин 10.000Bds$ 185,41
дин 25.000Bds$ 463,53
дин 50.000Bds$ 927,05
дин 100.000Bds$ 1.854,10
дин 500.000Bds$ 9.270,50
дин 1.000.000Bds$ 18.541
дин 2.500.000Bds$ 46.353
дин 5.000.000Bds$ 92.705
дин 10.000.000Bds$ 185.410
дин 50.000.000Bds$ 927.050