Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 6,7191 | SRe 7,0079 | 1,70% |
3 tháng | SRe 6,6759 | SRe 7,0079 | 1,31% |
1 năm | SRe 6,3064 | SRe 7,2927 | 4,71% |
2 năm | SRe 6,3064 | SRe 7,3345 | 0,49% |
3 năm | SRe 6,3064 | SRe 8,2538 | 10,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Rupee Seychelles (SCR) |
Bds$ 1 | SRe 6,7626 |
Bds$ 5 | SRe 33,813 |
Bds$ 10 | SRe 67,626 |
Bds$ 25 | SRe 169,07 |
Bds$ 50 | SRe 338,13 |
Bds$ 100 | SRe 676,26 |
Bds$ 250 | SRe 1.690,65 |
Bds$ 500 | SRe 3.381,31 |
Bds$ 1.000 | SRe 6.762,62 |
Bds$ 5.000 | SRe 33.813 |
Bds$ 10.000 | SRe 67.626 |
Bds$ 25.000 | SRe 169.065 |
Bds$ 50.000 | SRe 338.131 |
Bds$ 100.000 | SRe 676.262 |
Bds$ 500.000 | SRe 3.381.308 |