Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / SCR Đảo
Bds$
=
SRe
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 6,7191 SRe 7,0079 1,70%
3 tháng SRe 6,6759 SRe 7,0079 1,31%
1 năm SRe 6,3064 SRe 7,2927 4,71%
2 năm SRe 6,3064 SRe 7,3345 0,49%
3 năm SRe 6,3064 SRe 8,2538 10,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rupee Seychelles (SCR)
Bds$ 1SRe 6,7626
Bds$ 5SRe 33,813
Bds$ 10SRe 67,626
Bds$ 25SRe 169,07
Bds$ 50SRe 338,13
Bds$ 100SRe 676,26
Bds$ 250SRe 1.690,65
Bds$ 500SRe 3.381,31
Bds$ 1.000SRe 6.762,62
Bds$ 5.000SRe 33.813
Bds$ 10.000SRe 67.626
Bds$ 25.000SRe 169.065
Bds$ 50.000SRe 338.131
Bds$ 100.000SRe 676.262
Bds$ 500.000SRe 3.381.308