Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1427 | Bds$ 0,1488 | 0,25% |
3 tháng | Bds$ 0,1427 | Bds$ 0,1498 | 0,28% |
1 năm | Bds$ 0,1371 | Bds$ 0,1586 | 2,99% |
2 năm | Bds$ 0,1363 | Bds$ 0,1586 | 2,23% |
3 năm | Bds$ 0,1212 | Bds$ 0,1586 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Barbados (BBD) |
SRe 100 | Bds$ 14,795 |
SRe 500 | Bds$ 73,974 |
SRe 1.000 | Bds$ 147,95 |
SRe 2.500 | Bds$ 369,87 |
SRe 5.000 | Bds$ 739,74 |
SRe 10.000 | Bds$ 1.479,48 |
SRe 25.000 | Bds$ 3.698,70 |
SRe 50.000 | Bds$ 7.397,39 |
SRe 100.000 | Bds$ 14.795 |
SRe 500.000 | Bds$ 73.974 |
SRe 1.000.000 | Bds$ 147.948 |
SRe 2.500.000 | Bds$ 369.870 |
SRe 5.000.000 | Bds$ 739.739 |
SRe 10.000.000 | Bds$ 1.479.479 |
SRe 50.000.000 | Bds$ 7.397.394 |