Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / BBD Đảo
SRe
=
Bds$
09/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1427 Bds$ 0,1488 0,25%
3 tháng Bds$ 0,1427 Bds$ 0,1498 0,28%
1 năm Bds$ 0,1371 Bds$ 0,1586 2,99%
2 năm Bds$ 0,1363 Bds$ 0,1586 2,23%
3 năm Bds$ 0,1212 Bds$ 0,1586 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Đô la Barbados (BBD)
SRe 100Bds$ 14,795
SRe 500Bds$ 73,974
SRe 1.000Bds$ 147,95
SRe 2.500Bds$ 369,87
SRe 5.000Bds$ 739,74
SRe 10.000Bds$ 1.479,48
SRe 25.000Bds$ 3.698,70
SRe 50.000Bds$ 7.397,39
SRe 100.000Bds$ 14.795
SRe 500.000Bds$ 73.974
SRe 1.000.000Bds$ 147.948
SRe 2.500.000Bds$ 369.870
SRe 5.000.000Bds$ 739.739
SRe 10.000.000Bds$ 1.479.479
SRe 50.000.000Bds$ 7.397.394