Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,3683 | kr 5,4993 | 0,93% |
3 tháng | kr 5,1040 | kr 5,4993 | 3,96% |
1 năm | kr 4,9608 | kr 5,6084 | 5,45% |
2 năm | kr 4,8633 | kr 5,6879 | 8,49% |
3 năm | kr 4,1258 | kr 5,6879 | 30,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Bds$ 1 | kr 5,4319 |
Bds$ 5 | kr 27,160 |
Bds$ 10 | kr 54,319 |
Bds$ 25 | kr 135,80 |
Bds$ 50 | kr 271,60 |
Bds$ 100 | kr 543,19 |
Bds$ 250 | kr 1.357,99 |
Bds$ 500 | kr 2.715,97 |
Bds$ 1.000 | kr 5.431,94 |
Bds$ 5.000 | kr 27.160 |
Bds$ 10.000 | kr 54.319 |
Bds$ 25.000 | kr 135.799 |
Bds$ 50.000 | kr 271.597 |
Bds$ 100.000 | kr 543.194 |
Bds$ 500.000 | kr 2.715.970 |