Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / SEK Đảo
Bds$
=
kr
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,3683 kr 5,4993 0,93%
3 tháng kr 5,1040 kr 5,4993 3,96%
1 năm kr 4,9608 kr 5,6084 5,45%
2 năm kr 4,8633 kr 5,6879 8,49%
3 năm kr 4,1258 kr 5,6879 30,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Krona Thụy Điển (SEK)
Bds$ 1kr 5,4319
Bds$ 5kr 27,160
Bds$ 10kr 54,319
Bds$ 25kr 135,80
Bds$ 50kr 271,60
Bds$ 100kr 543,19
Bds$ 250kr 1.357,99
Bds$ 500kr 2.715,97
Bds$ 1.000kr 5.431,94
Bds$ 5.000kr 27.160
Bds$ 10.000kr 54.319
Bds$ 25.000kr 135.799
Bds$ 50.000kr 271.597
Bds$ 100.000kr 543.194
Bds$ 500.000kr 2.715.970