Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1818 | Bds$ 0,1896 | 3,13% |
3 tháng | Bds$ 0,1818 | Bds$ 0,1959 | 3,78% |
1 năm | Bds$ 0,1783 | Bds$ 0,2016 | 6,60% |
2 năm | Bds$ 0,1758 | Bds$ 0,2056 | 8,25% |
3 năm | Bds$ 0,1758 | Bds$ 0,2424 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Barbados (BBD) |
kr 100 | Bds$ 18,319 |
kr 500 | Bds$ 91,595 |
kr 1.000 | Bds$ 183,19 |
kr 2.500 | Bds$ 457,98 |
kr 5.000 | Bds$ 915,95 |
kr 10.000 | Bds$ 1.831,90 |
kr 25.000 | Bds$ 4.579,75 |
kr 50.000 | Bds$ 9.159,51 |
kr 100.000 | Bds$ 18.319 |
kr 500.000 | Bds$ 91.595 |
kr 1.000.000 | Bds$ 183.190 |
kr 2.500.000 | Bds$ 457.975 |
kr 5.000.000 | Bds$ 915.951 |
kr 10.000.000 | Bds$ 1.831.902 |
kr 50.000.000 | Bds$ 9.159.509 |