Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BBD Đảo
kr
=
Bds$
09/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1818 Bds$ 0,1896 3,13%
3 tháng Bds$ 0,1818 Bds$ 0,1959 3,78%
1 năm Bds$ 0,1783 Bds$ 0,2016 6,60%
2 năm Bds$ 0,1758 Bds$ 0,2056 8,25%
3 năm Bds$ 0,1758 Bds$ 0,2424 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Barbados (BBD)
kr 100Bds$ 18,319
kr 500Bds$ 91,595
kr 1.000Bds$ 183,19
kr 2.500Bds$ 457,98
kr 5.000Bds$ 915,95
kr 10.000Bds$ 1.831,90
kr 25.000Bds$ 4.579,75
kr 50.000Bds$ 9.159,51
kr 100.000Bds$ 18.319
kr 500.000Bds$ 91.595
kr 1.000.000Bds$ 183.190
kr 2.500.000Bds$ 457.975
kr 5.000.000Bds$ 915.951
kr 10.000.000Bds$ 1.831.902
kr 50.000.000Bds$ 9.159.509