Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / SGD Đảo
Bds$
=
S$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,6751 S$ 0,6824 0,01%
3 tháng S$ 0,6649 S$ 0,6824 0,64%
1 năm S$ 0,6580 S$ 0,6873 1,89%
2 năm S$ 0,6534 S$ 0,7230 2,37%
3 năm S$ 0,6534 S$ 0,7230 2,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Đô la Singapore (SGD)
Bds$ 1S$ 0,6774
Bds$ 5S$ 3,3870
Bds$ 10S$ 6,7740
Bds$ 25S$ 16,935
Bds$ 50S$ 33,870
Bds$ 100S$ 67,740
Bds$ 250S$ 169,35
Bds$ 500S$ 338,70
Bds$ 1.000S$ 677,40
Bds$ 5.000S$ 3.387,00
Bds$ 10.000S$ 6.774,00
Bds$ 25.000S$ 16.935
Bds$ 50.000S$ 33.870
Bds$ 100.000S$ 67.740
Bds$ 500.000S$ 338.700