Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,6751 | S$ 0,6824 | 0,01% |
3 tháng | S$ 0,6649 | S$ 0,6824 | 0,64% |
1 năm | S$ 0,6580 | S$ 0,6873 | 1,89% |
2 năm | S$ 0,6534 | S$ 0,7230 | 2,37% |
3 năm | S$ 0,6534 | S$ 0,7230 | 2,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Singapore (SGD) |
Bds$ 1 | S$ 0,6774 |
Bds$ 5 | S$ 3,3870 |
Bds$ 10 | S$ 6,7740 |
Bds$ 25 | S$ 16,935 |
Bds$ 50 | S$ 33,870 |
Bds$ 100 | S$ 67,740 |
Bds$ 250 | S$ 169,35 |
Bds$ 500 | S$ 338,70 |
Bds$ 1.000 | S$ 677,40 |
Bds$ 5.000 | S$ 3.387,00 |
Bds$ 10.000 | S$ 6.774,00 |
Bds$ 25.000 | S$ 16.935 |
Bds$ 50.000 | S$ 33.870 |
Bds$ 100.000 | S$ 67.740 |
Bds$ 500.000 | S$ 338.700 |