Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 1,4656 | Bds$ 1,4878 | 0,77% |
3 tháng | Bds$ 1,4656 | Bds$ 1,5039 | 1,53% |
1 năm | Bds$ 1,4549 | Bds$ 1,5199 | 2,02% |
2 năm | Bds$ 1,3831 | Bds$ 1,5304 | 1,87% |
3 năm | Bds$ 1,3831 | Bds$ 1,5304 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Barbados (BBD) |
S$ 1 | Bds$ 1,4694 |
S$ 5 | Bds$ 7,3468 |
S$ 10 | Bds$ 14,694 |
S$ 25 | Bds$ 36,734 |
S$ 50 | Bds$ 73,468 |
S$ 100 | Bds$ 146,94 |
S$ 250 | Bds$ 367,34 |
S$ 500 | Bds$ 734,68 |
S$ 1.000 | Bds$ 1.469,36 |
S$ 5.000 | Bds$ 7.346,78 |
S$ 10.000 | Bds$ 14.694 |
S$ 25.000 | Bds$ 36.734 |
S$ 50.000 | Bds$ 73.468 |
S$ 100.000 | Bds$ 146.936 |
S$ 500.000 | Bds$ 734.678 |