Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / BBD Đảo
S$
=
Bds$
30/04/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 1,4656 Bds$ 1,4878 0,77%
3 tháng Bds$ 1,4656 Bds$ 1,5039 1,53%
1 năm Bds$ 1,4549 Bds$ 1,5199 2,02%
2 năm Bds$ 1,3831 Bds$ 1,5304 1,87%
3 năm Bds$ 1,3831 Bds$ 1,5304 2,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Đô la Barbados (BBD)
S$ 1Bds$ 1,4694
S$ 5Bds$ 7,3468
S$ 10Bds$ 14,694
S$ 25Bds$ 36,734
S$ 50Bds$ 73,468
S$ 100Bds$ 146,94
S$ 250Bds$ 367,34
S$ 500Bds$ 734,68
S$ 1.000Bds$ 1.469,36
S$ 5.000Bds$ 7.346,78
S$ 10.000Bds$ 14.694
S$ 25.000Bds$ 36.734
S$ 50.000Bds$ 73.468
S$ 100.000Bds$ 146.936
S$ 500.000Bds$ 734.678