Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 284,23 | SOS 288,99 | 1,53% |
3 tháng | SOS 283,40 | SOS 288,99 | 0,24% |
1 năm | SOS 270,25 | SOS 288,99 | 0,02% |
2 năm | SOS 270,25 | SOS 292,69 | 1,68% |
3 năm | SOS 270,25 | SOS 293,74 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Shilling Somalia (SOS) |
Bds$ 1 | SOS 285,74 |
Bds$ 5 | SOS 1.428,68 |
Bds$ 10 | SOS 2.857,35 |
Bds$ 25 | SOS 7.143,39 |
Bds$ 50 | SOS 14.287 |
Bds$ 100 | SOS 28.574 |
Bds$ 250 | SOS 71.434 |
Bds$ 500 | SOS 142.868 |
Bds$ 1.000 | SOS 285.735 |
Bds$ 5.000 | SOS 1.428.677 |
Bds$ 10.000 | SOS 2.857.355 |
Bds$ 25.000 | SOS 7.143.387 |
Bds$ 50.000 | SOS 14.286.774 |
Bds$ 100.000 | SOS 28.573.548 |
Bds$ 500.000 | SOS 142.867.742 |