Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / SOS Đảo
Bds$
=
SOS
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 284,23 SOS 288,99 1,53%
3 tháng SOS 283,40 SOS 288,99 0,24%
1 năm SOS 270,25 SOS 288,99 0,02%
2 năm SOS 270,25 SOS 292,69 1,68%
3 năm SOS 270,25 SOS 293,74 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Shilling Somalia (SOS)
Bds$ 1SOS 285,74
Bds$ 5SOS 1.428,68
Bds$ 10SOS 2.857,35
Bds$ 25SOS 7.143,39
Bds$ 50SOS 14.287
Bds$ 100SOS 28.574
Bds$ 250SOS 71.434
Bds$ 500SOS 142.868
Bds$ 1.000SOS 285.735
Bds$ 5.000SOS 1.428.677
Bds$ 10.000SOS 2.857.355
Bds$ 25.000SOS 7.143.387
Bds$ 50.000SOS 14.286.774
Bds$ 100.000SOS 28.573.548
Bds$ 500.000SOS 142.867.742