Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,003476 | Bds$ 0,003518 | 0,56% |
3 tháng | Bds$ 0,003460 | Bds$ 0,003529 | 0,09% |
1 năm | Bds$ 0,003460 | Bds$ 0,003700 | 0,39% |
2 năm | Bds$ 0,003417 | Bds$ 0,003700 | 0,98% |
3 năm | Bds$ 0,003404 | Bds$ 0,003700 | 0,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Đô la Barbados (BBD) |
SOS 1.000 | Bds$ 3,5220 |
SOS 5.000 | Bds$ 17,610 |
SOS 10.000 | Bds$ 35,220 |
SOS 25.000 | Bds$ 88,050 |
SOS 50.000 | Bds$ 176,10 |
SOS 100.000 | Bds$ 352,20 |
SOS 250.000 | Bds$ 880,50 |
SOS 500.000 | Bds$ 1.761,01 |
SOS 1.000.000 | Bds$ 3.522,01 |
SOS 5.000.000 | Bds$ 17.610 |
SOS 10.000.000 | Bds$ 35.220 |
SOS 25.000.000 | Bds$ 88.050 |
SOS 50.000.000 | Bds$ 176.101 |
SOS 100.000.000 | Bds$ 352.201 |
SOS 500.000.000 | Bds$ 1.761.007 |