Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 9,2094 | L 9,6063 | 0,47% |
3 tháng | L 9,2094 | L 9,6489 | 2,93% |
1 năm | L 8,8172 | L 9,8805 | 1,55% |
2 năm | L 7,6446 | L 9,8805 | 14,17% |
3 năm | L 6,7299 | L 9,8805 | 31,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
Bds$ 1 | L 9,1936 |
Bds$ 5 | L 45,968 |
Bds$ 10 | L 91,936 |
Bds$ 25 | L 229,84 |
Bds$ 50 | L 459,68 |
Bds$ 100 | L 919,36 |
Bds$ 250 | L 2.298,41 |
Bds$ 500 | L 4.596,82 |
Bds$ 1.000 | L 9.193,63 |
Bds$ 5.000 | L 45.968 |
Bds$ 10.000 | L 91.936 |
Bds$ 25.000 | L 229.841 |
Bds$ 50.000 | L 459.682 |
Bds$ 100.000 | L 919.363 |
Bds$ 500.000 | L 4.596.816 |