Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / SZL Đảo
Bds$
=
L
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 9,2094 L 9,6063 0,47%
3 tháng L 9,2094 L 9,6489 2,93%
1 năm L 8,8172 L 9,8805 1,55%
2 năm L 7,6446 L 9,8805 14,17%
3 năm L 6,7299 L 9,8805 31,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Lilangeni Swaziland (SZL)
Bds$ 1L 9,1936
Bds$ 5L 45,968
Bds$ 10L 91,936
Bds$ 25L 229,84
Bds$ 50L 459,68
Bds$ 100L 919,36
Bds$ 250L 2.298,41
Bds$ 500L 4.596,82
Bds$ 1.000L 9.193,63
Bds$ 5.000L 45.968
Bds$ 10.000L 91.936
Bds$ 25.000L 229.841
Bds$ 50.000L 459.682
Bds$ 100.000L 919.363
Bds$ 500.000L 4.596.816