Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1041 | Bds$ 0,1087 | 2,16% |
3 tháng | Bds$ 0,1036 | Bds$ 0,1087 | 3,03% |
1 năm | Bds$ 0,1012 | Bds$ 0,1134 | 4,97% |
2 năm | Bds$ 0,1012 | Bds$ 0,1308 | 12,85% |
3 năm | Bds$ 0,1012 | Bds$ 0,1486 | 23,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Barbados (BBD) |
L 100 | Bds$ 10,892 |
L 500 | Bds$ 54,458 |
L 1.000 | Bds$ 108,92 |
L 2.500 | Bds$ 272,29 |
L 5.000 | Bds$ 544,58 |
L 10.000 | Bds$ 1.089,16 |
L 25.000 | Bds$ 2.722,90 |
L 50.000 | Bds$ 5.445,81 |
L 100.000 | Bds$ 10.892 |
L 500.000 | Bds$ 54.458 |
L 1.000.000 | Bds$ 108.916 |
L 2.500.000 | Bds$ 272.290 |
L 5.000.000 | Bds$ 544.581 |
L 10.000.000 | Bds$ 1.089.161 |
L 50.000.000 | Bds$ 5.445.807 |