Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / BBD Đảo
L
=
Bds$
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1041 Bds$ 0,1087 2,16%
3 tháng Bds$ 0,1036 Bds$ 0,1087 3,03%
1 năm Bds$ 0,1012 Bds$ 0,1134 4,97%
2 năm Bds$ 0,1012 Bds$ 0,1308 12,85%
3 năm Bds$ 0,1012 Bds$ 0,1486 23,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Đô la Barbados (BBD)
L 100Bds$ 10,892
L 500Bds$ 54,458
L 1.000Bds$ 108,92
L 2.500Bds$ 272,29
L 5.000Bds$ 544,58
L 10.000Bds$ 1.089,16
L 25.000Bds$ 2.722,90
L 50.000Bds$ 5.445,81
L 100.000Bds$ 10.892
L 500.000Bds$ 54.458
L 1.000.000Bds$ 108.916
L 2.500.000Bds$ 272.290
L 5.000.000Bds$ 544.581
L 10.000.000Bds$ 1.089.161
L 50.000.000Bds$ 5.445.807