Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 18,256 | ฿ 18,580 | 0,37% |
3 tháng | ฿ 17,708 | ฿ 18,580 | 2,35% |
1 năm | ฿ 16,865 | ฿ 18,580 | 8,83% |
2 năm | ฿ 16,335 | ฿ 19,182 | 5,96% |
3 năm | ฿ 15,529 | ฿ 19,182 | 18,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Baht Thái (THB) |
Bds$ 1 | ฿ 18,330 |
Bds$ 5 | ฿ 91,650 |
Bds$ 10 | ฿ 183,30 |
Bds$ 25 | ฿ 458,25 |
Bds$ 50 | ฿ 916,50 |
Bds$ 100 | ฿ 1.833,00 |
Bds$ 250 | ฿ 4.582,50 |
Bds$ 500 | ฿ 9.165,00 |
Bds$ 1.000 | ฿ 18.330 |
Bds$ 5.000 | ฿ 91.650 |
Bds$ 10.000 | ฿ 183.300 |
Bds$ 25.000 | ฿ 458.250 |
Bds$ 50.000 | ฿ 916.500 |
Bds$ 100.000 | ฿ 1.833.000 |
Bds$ 500.000 | ฿ 9.165.000 |