Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / THB Đảo
Bds$
=
฿
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 18,256 ฿ 18,580 0,37%
3 tháng ฿ 17,708 ฿ 18,580 2,35%
1 năm ฿ 16,865 ฿ 18,580 8,83%
2 năm ฿ 16,335 ฿ 19,182 5,96%
3 năm ฿ 15,529 ฿ 19,182 18,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Baht Thái (THB)
Bds$ 1฿ 18,330
Bds$ 5฿ 91,650
Bds$ 10฿ 183,30
Bds$ 25฿ 458,25
Bds$ 50฿ 916,50
Bds$ 100฿ 1.833,00
Bds$ 250฿ 4.582,50
Bds$ 500฿ 9.165,00
Bds$ 1.000฿ 18.330
Bds$ 5.000฿ 91.650
Bds$ 10.000฿ 183.300
Bds$ 25.000฿ 458.250
Bds$ 50.000฿ 916.500
Bds$ 100.000฿ 1.833.000
Bds$ 500.000฿ 9.165.000