Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,05382 | Bds$ 0,05499 | 0,30% |
3 tháng | Bds$ 0,05382 | Bds$ 0,05647 | 2,86% |
1 năm | Bds$ 0,05382 | Bds$ 0,05944 | 8,12% |
2 năm | Bds$ 0,05213 | Bds$ 0,06122 | 6,77% |
3 năm | Bds$ 0,05213 | Bds$ 0,06440 | 15,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Barbados (BBD) |
฿ 100 | Bds$ 5,4409 |
฿ 500 | Bds$ 27,204 |
฿ 1.000 | Bds$ 54,409 |
฿ 2.500 | Bds$ 136,02 |
฿ 5.000 | Bds$ 272,04 |
฿ 10.000 | Bds$ 544,09 |
฿ 25.000 | Bds$ 1.360,22 |
฿ 50.000 | Bds$ 2.720,44 |
฿ 100.000 | Bds$ 5.440,89 |
฿ 500.000 | Bds$ 27.204 |
฿ 1.000.000 | Bds$ 54.409 |
฿ 2.500.000 | Bds$ 136.022 |
฿ 5.000.000 | Bds$ 272.044 |
฿ 10.000.000 | Bds$ 544.089 |
฿ 50.000.000 | Bds$ 2.720.443 |