Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 1,7500 | m 1,7550 | 0,00% |
3 tháng | m 1,7500 | m 1,7550 | 0,28% |
1 năm | m 1,7500 | m 1,7550 | 0,14% |
2 năm | m 1,6783 | m 1,7637 | 0,28% |
3 năm | m 1,6783 | m 1,7637 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Bds$ 1 | m 1,7500 |
Bds$ 5 | m 8,7500 |
Bds$ 10 | m 17,500 |
Bds$ 25 | m 43,750 |
Bds$ 50 | m 87,500 |
Bds$ 100 | m 175,00 |
Bds$ 250 | m 437,50 |
Bds$ 500 | m 875,00 |
Bds$ 1.000 | m 1.750,00 |
Bds$ 5.000 | m 8.750,00 |
Bds$ 10.000 | m 17.500 |
Bds$ 25.000 | m 43.750 |
Bds$ 50.000 | m 87.500 |
Bds$ 100.000 | m 175.000 |
Bds$ 500.000 | m 875.000 |