Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / TMT Đảo
Bds$
=
m
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 1,7500 m 1,7550 0,00%
3 tháng m 1,7500 m 1,7550 0,28%
1 năm m 1,7500 m 1,7550 0,14%
2 năm m 1,6783 m 1,7637 0,28%
3 năm m 1,6783 m 1,7637 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Manat Turkmenistan (TMT)
Bds$ 1m 1,7500
Bds$ 5m 8,7500
Bds$ 10m 17,500
Bds$ 25m 43,750
Bds$ 50m 87,500
Bds$ 100m 175,00
Bds$ 250m 437,50
Bds$ 500m 875,00
Bds$ 1.000m 1.750,00
Bds$ 5.000m 8.750,00
Bds$ 10.000m 17.500
Bds$ 25.000m 43.750
Bds$ 50.000m 87.500
Bds$ 100.000m 175.000
Bds$ 500.000m 875.000