Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / TWD Đảo
Bds$
=
NT$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 16,121 NT$ 16,315 0,56%
3 tháng NT$ 15,682 NT$ 16,315 3,35%
1 năm NT$ 15,286 NT$ 16,315 5,48%
2 năm NT$ 14,490 NT$ 16,315 9,21%
3 năm NT$ 13,771 NT$ 16,315 16,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Tân Đài tệ (TWD)
Bds$ 1NT$ 16,221
Bds$ 5NT$ 81,103
Bds$ 10NT$ 162,21
Bds$ 25NT$ 405,51
Bds$ 50NT$ 811,03
Bds$ 100NT$ 1.622,05
Bds$ 250NT$ 4.055,13
Bds$ 500NT$ 8.110,25
Bds$ 1.000NT$ 16.221
Bds$ 5.000NT$ 81.103
Bds$ 10.000NT$ 162.205
Bds$ 25.000NT$ 405.513
Bds$ 50.000NT$ 811.025
Bds$ 100.000NT$ 1.622.050
Bds$ 500.000NT$ 8.110.250