Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 16,121 | NT$ 16,315 | 0,56% |
3 tháng | NT$ 15,682 | NT$ 16,315 | 3,35% |
1 năm | NT$ 15,286 | NT$ 16,315 | 5,48% |
2 năm | NT$ 14,490 | NT$ 16,315 | 9,21% |
3 năm | NT$ 13,771 | NT$ 16,315 | 16,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Tân Đài tệ (TWD) |
Bds$ 1 | NT$ 16,221 |
Bds$ 5 | NT$ 81,103 |
Bds$ 10 | NT$ 162,21 |
Bds$ 25 | NT$ 405,51 |
Bds$ 50 | NT$ 811,03 |
Bds$ 100 | NT$ 1.622,05 |
Bds$ 250 | NT$ 4.055,13 |
Bds$ 500 | NT$ 8.110,25 |
Bds$ 1.000 | NT$ 16.221 |
Bds$ 5.000 | NT$ 81.103 |
Bds$ 10.000 | NT$ 162.205 |
Bds$ 25.000 | NT$ 405.513 |
Bds$ 50.000 | NT$ 811.025 |
Bds$ 100.000 | NT$ 1.622.050 |
Bds$ 500.000 | NT$ 8.110.250 |