Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,06129 | Bds$ 0,06255 | 0,59% |
3 tháng | Bds$ 0,06129 | Bds$ 0,06377 | 2,85% |
1 năm | Bds$ 0,06129 | Bds$ 0,06542 | 5,02% |
2 năm | Bds$ 0,06129 | Bds$ 0,06902 | 7,68% |
3 năm | Bds$ 0,06129 | Bds$ 0,07262 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Barbados (BBD) |
NT$ 100 | Bds$ 6,1925 |
NT$ 500 | Bds$ 30,962 |
NT$ 1.000 | Bds$ 61,925 |
NT$ 2.500 | Bds$ 154,81 |
NT$ 5.000 | Bds$ 309,62 |
NT$ 10.000 | Bds$ 619,25 |
NT$ 25.000 | Bds$ 1.548,12 |
NT$ 50.000 | Bds$ 3.096,23 |
NT$ 100.000 | Bds$ 6.192,47 |
NT$ 500.000 | Bds$ 30.962 |
NT$ 1.000.000 | Bds$ 61.925 |
NT$ 2.500.000 | Bds$ 154.812 |
NT$ 5.000.000 | Bds$ 309.623 |
NT$ 10.000.000 | Bds$ 619.247 |
NT$ 50.000.000 | Bds$ 3.096.234 |