Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BBD Đảo
NT$
=
Bds$
06/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,06129 Bds$ 0,06255 0,59%
3 tháng Bds$ 0,06129 Bds$ 0,06377 2,85%
1 năm Bds$ 0,06129 Bds$ 0,06542 5,02%
2 năm Bds$ 0,06129 Bds$ 0,06902 7,68%
3 năm Bds$ 0,06129 Bds$ 0,07262 13,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Barbados (BBD)
NT$ 100Bds$ 6,1925
NT$ 500Bds$ 30,962
NT$ 1.000Bds$ 61,925
NT$ 2.500Bds$ 154,81
NT$ 5.000Bds$ 309,62
NT$ 10.000Bds$ 619,25
NT$ 25.000Bds$ 1.548,12
NT$ 50.000Bds$ 3.096,23
NT$ 100.000Bds$ 6.192,47
NT$ 500.000Bds$ 30.962
NT$ 1.000.000Bds$ 61.925
NT$ 2.500.000Bds$ 154.812
NT$ 5.000.000Bds$ 309.623
NT$ 10.000.000Bds$ 619.247
NT$ 50.000.000Bds$ 3.096.234