Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1.290,00 | TSh 1.303,64 | 0,39% |
3 tháng | TSh 1.267,50 | TSh 1.303,64 | 1,97% |
1 năm | TSh 1.174,50 | TSh 1.303,64 | 10,07% |
2 năm | TSh 1.155,56 | TSh 1.303,64 | 11,47% |
3 năm | TSh 1.149,96 | TSh 1.303,64 | 11,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Shilling Tanzania (TZS) |
Bds$ 1 | TSh 1.294,95 |
Bds$ 5 | TSh 6.474,74 |
Bds$ 10 | TSh 12.949 |
Bds$ 25 | TSh 32.374 |
Bds$ 50 | TSh 64.747 |
Bds$ 100 | TSh 129.495 |
Bds$ 250 | TSh 323.737 |
Bds$ 500 | TSh 647.474 |
Bds$ 1.000 | TSh 1.294.948 |
Bds$ 5.000 | TSh 6.474.738 |
Bds$ 10.000 | TSh 12.949.476 |
Bds$ 25.000 | TSh 32.373.689 |
Bds$ 50.000 | TSh 64.747.378 |
Bds$ 100.000 | TSh 129.494.757 |
Bds$ 500.000 | TSh 647.473.784 |