Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / TZS Đảo
Bds$
=
TSh
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.290,00 TSh 1.303,64 0,39%
3 tháng TSh 1.267,50 TSh 1.303,64 1,97%
1 năm TSh 1.174,50 TSh 1.303,64 10,07%
2 năm TSh 1.155,56 TSh 1.303,64 11,47%
3 năm TSh 1.149,96 TSh 1.303,64 11,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Shilling Tanzania (TZS)
Bds$ 1TSh 1.294,95
Bds$ 5TSh 6.474,74
Bds$ 10TSh 12.949
Bds$ 25TSh 32.374
Bds$ 50TSh 64.747
Bds$ 100TSh 129.495
Bds$ 250TSh 323.737
Bds$ 500TSh 647.474
Bds$ 1.000TSh 1.294.948
Bds$ 5.000TSh 6.474.738
Bds$ 10.000TSh 12.949.476
Bds$ 25.000TSh 32.373.689
Bds$ 50.000TSh 64.747.378
Bds$ 100.000TSh 129.494.757
Bds$ 500.000TSh 647.473.784